Sinh nhật là dịp đặc biệt để đánh dấu sự trưởng thành của mỗi người. Bên cạnh những món quà ý nghĩa, bạn hãy gửi lời chúc mừng sinh nhật đến cho chính mình hoặc người thân yêu để thể hiện tình cảm. Trong bài viết dưới đây, ELSA Speak sẽ giúp bạn tổng hợp các câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay, độc đáo nhất nhé!
Sinh nhật là dịp đặc biệt để đánh dấu sự trưởng thành của mỗi người. Bên cạnh những món quà ý nghĩa, bạn hãy gửi lời chúc mừng sinh nhật đến cho chính mình hoặc người thân yêu để thể hiện tình cảm. Trong bài viết dưới đây, ELSA Speak sẽ giúp bạn tổng hợp các câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay, độc đáo nhất nhé!
Nhân dịp sinh nhật, mọi người thường chia sẻ những tấm hình kỷ niệm lên mạng xã hội như Facebook, Instagram và TikTok. Nếu bạn chưa biết nên ghi caption chúc mừng sinh nhật bản thân như thế nào, hãy tham khảo gợi ý dưới đây:
1. Dear me, from today on I will grow one year older. I must Less childish and more mature myself.
→ Dịch nghĩa: Tôi ơi, từ hôm nay đã thêm một tuổi mới rồi. Bản thân hãy bớt trẻ con và trưởng thành hơn nhé.
2. Thank you everyone for congratulating me on my birthday. Wishing tomorrow’s self will be better than today’s self. Happy birthday to me.
→ Dịch nghĩa: Cảm ơn mọi người đã gửi lời chúc mừng sinh nhật đến tôi. Chúc tôi của ngày mai sẽ tốt hơn tôi của ngày hôm nay. Chúc mừng sinh nhật tôi.
3. On this birthday, wish for me to always achieve what I want, find what I’m looking for and all wishes come true. Happy Birthday To Me!
→ Dịch nghĩa: Nhân dịp sinh nhật, chúc bản thân luôn đạt được những gì mà mình mong muốn, tìm được điều mình đang tìm và mọi điều mong ước đều thành hiện thực. Chúc mừng sinh nhật tôi.
4. Happy birthday little girl. Suddenly I have to become an adult.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật cô gái bé nhỏ. Tự nhiên lại phải lớn rồi!
5. Once upon a time, 20 years ago a little angel was born. She is now grown up and beautiful. Wish her all the best.
→ Dịch nghĩa: 20 năm về trước có một thiên thần nhỏ ra đời. Giờ đây cô ấy đã lớn lên và thật xinh đẹp. Chúc mọi điều tốt đẹp sẽ đến với cô ấy.
6. I feel so happy that I have lived to enjoy the good things in my mylife. Happy birthday to me!
→ Dịch nghĩa: Tôi thấy mình thật hạnh phúc vì đã được sống và tận hưởng cuộc sống tuyệt vời này. Chúc mừng sinh nhật tôi.
7. I feel so happy that I have lived to enjoy the good things in my mylife. Happy birthday to me!
→ Dịch nghĩa: Tôi thấy mình thật hạnh phúc vì đã được sống và tận hưởng cuộc sống tuyệt vời này. Chúc mừng sinh nhật tôi!
8. Always smile to receive good things. Happy Birthday to me!
→ Dịch nghĩa: Hãy luôn mỉm cười để đón chờ những điều tốt đẹp nhé. Chúc mừng sinh nhật tôi.
9. Wish me today a lot of luck. Live to my fullest, great things will happen to me. Happy birthday to me!
→ Dịch nghĩa: Chúc ngày hôm nay của tôi thật nhiều may mắn. Hãy cứ sống hết mình và điều may mắn sẽ đến với chúng ta. Chúc mừng sinh nhật tôi.
10. This is my 30th birthday, and I’m ready to begin writing a new chapter of my life. Happy birthday to me.
→ Dịch nghĩa: Đây là sinh nhật lần thứ 30 của tôi và tôi đã sẵn sàng để bắt đầu một chương mới trong cuộc đời mình. Chúc mừng sinh nhật tôi.
Thay vì nói “Happy birthday to you”, trong tiếng Anh có những câu nói khác để thể hiện ý nghĩa chúc mừng sinh nhật. Cụ thể như sau:
1. You sustained one more year. Congrats!
→ Dịch nghĩa: Bạn lại trải qua 1 năm nữa rồi. Chúc mừng nhé!
2. I wish you a happier birthday than anyone else has wished you.
→ Dịch nghĩa: Chúc bạn một sinh nhật hạnh phúc hơn bất cứ ai khác đã chúc bạn.
3. Don’t count the candles, enjoy your day.
→ Dịch nghĩa: Đừng bận tâm đến số lượng cây nến, hãy tận hưởng ngày sinh nhật của bạn.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng ngày của bạn.
→ Dịch nghĩa: Tuổi tác chỉ là con số thôi.
→ Dịch nghĩa: Tôi rất vui mừng khi bạn được sinh ra.
7. I’m thinking of you on your birthday.
→ Dịch nghĩa: Tôi đang nghĩ về bạn trong ngày sinh nhật của bạn.
8. May all your wishes come true.
→ Dịch nghĩa: Chúc cho những điều mà bạn mơ ước đều thành hiện thực.
→ Dịch nghĩa: Hôm nay chính là ngày đặc biệt của bạn.
→ Dịch nghĩa: Chúc bạn có một ngày sinh nhật tuyệt vời.
11. It’s your birthday, time to celebrate!
→ Dịch nghĩa: Hôm nay là sinh nhật của bạn, cùng ăn mừng thôi nào.
12. I wish you the nicest birthday ever!
→ Dịch nghĩa: Chúc bạn có một ngày sinh nhật tuyệt vời nhất từ trước đến nay.
→ Dịch nghĩa: Chúc bạn có một ngày sinh nhật tuyệt vời.
Nhân dịp sinh nhật, mọi người thường chia sẻ những tấm hình kỷ niệm lên mạng xã hội như Facebook, Instagram và TikTok. Nếu bạn chưa biết nên ghi caption chúc mừng sinh nhật bản thân như thế nào, hãy tham khảo gợi ý dưới đây:
1. Dear me, from today on I will grow one year older. I must Less childish and more mature myself.
→ Dịch nghĩa: Tôi ơi, từ hôm nay đã thêm một tuổi mới rồi. Bản thân hãy bớt trẻ con và trưởng thành hơn nhé.
2. Thank you everyone for congratulating me on my birthday. Wishing tomorrow’s self will be better than today’s self. Happy birthday to me.
→ Dịch nghĩa: Cảm ơn mọi người đã gửi lời chúc mừng sinh nhật đến tôi. Chúc tôi của ngày mai sẽ tốt hơn tôi của ngày hôm nay. Chúc mừng sinh nhật tôi.
3. On this birthday, wish for me to always achieve what I want, find what I’m looking for and all wishes come true. Happy Birthday To Me!
→ Dịch nghĩa: Nhân dịp sinh nhật, chúc bản thân luôn đạt được những gì mà mình mong muốn, tìm được điều mình đang tìm và mọi điều mong ước đều thành hiện thực. Chúc mừng sinh nhật tôi.
4. Happy birthday little girl. Suddenly I have to become an adult.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật cô gái bé nhỏ. Tự nhiên lại phải lớn rồi!
5. Once upon a time, 20 years ago a little angel was born. She is now grown up and beautiful. Wish her all the best.
→ Dịch nghĩa: 20 năm về trước có một thiên thần nhỏ ra đời. Giờ đây cô ấy đã lớn lên và thật xinh đẹp. Chúc mọi điều tốt đẹp sẽ đến với cô ấy.
6. I feel so happy that I have lived to enjoy the good things in my mylife. Happy birthday to me!
→ Dịch nghĩa: Tôi thấy mình thật hạnh phúc vì đã được sống và tận hưởng cuộc sống tuyệt vời này. Chúc mừng sinh nhật tôi.
7. I feel so happy that I have lived to enjoy the good things in my mylife. Happy birthday to me!
→ Dịch nghĩa: Tôi thấy mình thật hạnh phúc vì đã được sống và tận hưởng cuộc sống tuyệt vời này. Chúc mừng sinh nhật tôi!
8. Always smile to receive good things. Happy Birthday to me!
→ Dịch nghĩa: Hãy luôn mỉm cười để đón chờ những điều tốt đẹp nhé. Chúc mừng sinh nhật tôi.
9. Wish me today a lot of luck. Live to my fullest, great things will happen to me. Happy birthday to me!
→ Dịch nghĩa: Chúc ngày hôm nay của tôi thật nhiều may mắn. Hãy cứ sống hết mình và điều may mắn sẽ đến với chúng ta. Chúc mừng sinh nhật tôi.
10. This is my 30th birthday, and I’m ready to begin writing a new chapter of my life. Happy birthday to me.
→ Dịch nghĩa: Đây là sinh nhật lần thứ 30 của tôi và tôi đã sẵn sàng để bắt đầu một chương mới trong cuộc đời mình. Chúc mừng sinh nhật tôi.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật!
2. I wish you a wonderful birthday!
→ Dịch nghĩa: Chúc bạn một ngày sinh nhật tuyệt vời!
3. Many happy returns of the day!
→ Dịch nghĩa: Hy vọng những điều hạnh phúc nhất sẽ đến với bạn.
4. This is your special day, I hope you enjoy it to the fullest! Love and hugs!
→ Dịch nghĩa: Hôm nay là ngày đặc biệt đối với bạn, hy vọng rằng bạn sẽ tận hưởng nó một cách trọn vẹn nhất. Yêu và ôm bạn vào lòng!
5. I wish you a fun-filled, exciting, and joyous birthday!
→ Dịch nghĩa: Hy vọng ngày sinh nhật của bạn sẽ thật nhiều niềm vui và thú vị. Hãy cùng tận hưởng nào!
6. Wishing you a day that is as special as you are!
→ Dịch nghĩa: Chúc cho ngày sinh nhật của bạn cũng đặc biệt như chính bạn vậy!
→ Dịch nghĩa: Chúc bạn có một ngày sinh nhật tuyệt vời!
8. May your birthday be filled with laughter!
→ Dịch nghĩa: Hy vọng rằng sinh nhật của bạn sẽ tràn ngập tiếng cười!
9. Happy birthday! May all your dreams come true.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật nhé! Chúc những ước mơ của bạn đều trở thành hiện thực.
10. Happy birthday! May you always be surrounded by love and laughter.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật! Hy vọng rằng tình yêu và tiếng cười sẽ luôn hiện hữu xung quanh bạn.