Không Thể Chịu Nổi Trong Tiếng Anh

Không Thể Chịu Nổi Trong Tiếng Anh

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

II. Tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh trong quán cafe

1. Từ vựng tiếng Anh dành cho khách hàng

Trên đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng anh trong quán cafe rất thường xuyên được sử dụng. Các bạn hãy nắm vững một số mẫu câu này để có thể tự tin thể hiện trình độ tiếng Anh của mình với người nước ngoài nhé, chúc các bạn thành công!

Để được tư vấn miễn phí về lộ trình học giao tiếp cho người mất gốc, các bạn để lại thông tin tại đây để được hỗ trợ nhé!

I. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe thông dụng nhất

Hello how can I help you? - Xin chào tôi có thể giúp gì cho bạn?

What would you like to drink? - Quý khách muốn dùng gì?

What are you having? - Quý khách sẽ dùng gì?

What can I help you? - Tôi có thể giúp gì cho quý khách

Can I have the menu, please? - Có thể đưa cho tôi thực đơn được không.

I’d like the menu, please? - Vui lòng cho tôi xem thực đơn

Just give me a few minutes, ok - Cho tôi vài phút nhé, được chứ

I’ll take this one! - Tôi chọn món này

Yes, I’d like a glass of …. Please! - Vâng tôi muốn một cốc …cảm ơn!

I would like a cup of coffee, please. - Cho tôi một tách cafe nhé

Would you like ice with that. - Quý khách có muốn thêm đá không

Is it for here or to go? - Quý khách muốn uống ở đây hay mang về

Drink in or take away - Uống ở đây hay mang về ạ!

Is that all - Còn gì nữa không ạ!

Would you like anything else? - Quý khách có gọi gì thêm nữa không ạ.

Nothing else, thank you! - Thế thôi, cảm ơn!

I’m sorry we’re out of that - Xin lỗi chúng tôi hết món đó rồi

Can you change your order please? - Quý khách có thể đổi món khác được không

How long with it take? - Sẽ mất thời gian bao lâu?

Please wait for ....minutes. - Quý khách đợi trong… phút nhé!

Here’s your coffee! - Đây là café của quý khách

really? let me check it again! - Vây sao để tôi kiểm tra lại

Let me check it for you - Để tôi đổi cho quý khách

Enjoy your meal - Chúc quý khách ngon miệng

do you have internet access here! - Ở đây có truy cập internet được không

What is the password for the internet? - Mật khẩu vào internet là gì?

Wifi pass word is...Mật khẩu wifi là...

The bill, please! - Cho tôi hóa đơn được không!

The total is …. - Số tiền quý khách cần thanh toán là…